1 | | Các dạng đề thi tuển sinh đại học và cao đẳng khối D/ Lê Anh Vũ, Vĩnh Hà . - Thanh Hoá, 2003 Thông tin xếp giá: 07/3491, 07/3492 |
2 | | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc tối thiểu miền núi / Lê Anh Thơ . - H.: TDTT, 2016 . - 187 Tr Thông tin xếp giá: 14999/2016-14999/2020 |
3 | | Giáo trình tiếng việt 1, : giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê A . - H: ĐHSP, 2022 . - 180 tr Thông tin xếp giá: 2023/11262, 2023/22199, 2023/22200 |
4 | | Giáo trình Tiếng việt 1/ Lê A, Đỗ Xuân Thảo . - H.: GD, 1997 . - 166Tr Thông tin xếp giá: 98/10856-98/10860, 99/52006-99/52013 |
5 | | Giáo trình tiếng việt 2, tập 2/ Lê A . - Lần 7. - H.: ĐH Sư Phạm, 2016 . - 192 tr Thông tin xếp giá: 2017/16276-2017/16280 |
6 | | Giáo trình tiếng việt 2: giáo trình đào tạo cử nhân sư phạm tiểu học/ Lê A . - H: ĐHSP, 2022 . - 192 tr Thông tin xếp giá: 2023/11263, 2023/22201, 2023/22202 |
7 | | Giáo trình tiếng việt 3: Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học/ Lê A . - H: ĐHSP, 2022 . - 224 tr Thông tin xếp giá: 2023/11264, 2023/22203, 2023/22204 |
8 | | Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng -Agribank chi nhánh huyện Nông Cống -Thanh hoá/ Lê Anh Khôi . - Thanh Hoá,: ĐHHĐ/ 2018 . - 109tr Thông tin xếp giá: 2018/2226 |
9 | | Giải pháp thu hút nguồn lực từ dân xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Thiệu Hóa / Lê Anh Thắng . - Thanh Hóa .: ĐHHĐ, 2017 Thông tin xếp giá: 2018/1523 |
10 | | Làm văn 11 / Phan Trọng Luận, Lê A . - H.: GD, 2002 . - 159tr Thông tin xếp giá: 03/1723-03/1736 |
11 | | Mấy đặc điểm văn hóa đồng bắng Sông Cửu Long/ Lê Anh Trà . - H.; HNV, 2018 . - 405 Tr Thông tin xếp giá: 2019/136 |
12 | | Nền và móng/ Lê Anh Hoàng . - H.: XD, 2010 . - 298Tr Thông tin xếp giá: 10/12363-10/12382 |
13 | | Nghiên cứu xác định hệ thống cây trồng thích hợp trên đất dốc huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa . - Thanh Hóa: ĐHHĐ, 2015 . - 74tr Thông tin xếp giá: 1040/2015 |
14 | | Pháp luật về chống cạnh tranh không lành mạnh ở Việt Nam/ Lê Anh Tuấn . - H.: CTQG, 2009 . - 283 tr Thông tin xếp giá: 2017/17233-2017/17242 |
15 | | Phong cách học Tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc . - H.: ĐHSP1, 1994 . - 95tr Thông tin xếp giá: 98/10639, 98/10640, 99/47571, 99/47572 |
16 | | Phong cách thực hành Tiếng Việt Võ Bình,Lê Anh Hiền . - H.: GD, 1983 . - 163Tr Thông tin xếp giá: 99/38131-99/38279 |
17 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt / Lê A, Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao . - H: Giáo dục, 2001 . - 176tr |
18 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt / Lê A,Thành Thị Yên Mỹ . - H.: GD, 1995 . - 299tr Thông tin xếp giá: 98/10688-98/10692, 98/46591-98/46600 |
19 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt, Tập 2 / Nguyễn Trí, Lê A, Lê Phương Nga . - Lần 2. - H: Giáo dục, 2002 . - 236tr |
20 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt, Tập I / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga . - Lần 7. - H: Giáo dục, 2001 . - 352tr |
21 | | Phương pháp dạy học Tiếng việt, Tập 1 / Lê A,Thành Thị Yên Mỹ . - H.: GD, 1998 . - 352Tr Thông tin xếp giá: 98/11654-98/11673, 98/17931-98/17940 |
22 | | Phương pháp dạy học Tiếng việt/ Lê A . - H: Giáo dục, 2012 . - 239tr Thông tin xếp giá: 2013/8126-2013/8130 |
23 | | Phương pháp dạy học Tiếng việt/ Lê A,Nguyễn Quang Ninh . - H.: GD, 1997 . - 240Tr Thông tin xếp giá: 98/2076-98/2085, 98/5172-98/5202 |
24 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt/ Lê A,Thành Thị Yên Mỹ. . - H.: GD, 1998 . - 352Tr Thông tin xếp giá: 99/52001-99/52005 |
25 | | Phương pháp dạy học Tiếng Việt/ Lê A,Thành Thị Yên Mỹ. . - H.: GD, 1998 . - 353Tr Thông tin xếp giá: 98/10693-98/10704 |
26 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 4 / Lê Anh Tuấn . - H: HN, 2005 . - 138tr |
27 | | Thiết kế bài giảng âm nhạc 5 / Lê Anh Tuấn . - H: HN, 2006 . - 135tr |
28 | | Thiết kế nhà làm việc công sở xã Nga Trung/ Lê Anh Tuấn . - Thanh Hóa.: ĐHHĐ, 2018 . - 69 tr Thông tin xếp giá: 2019/2549 |
29 | | Tiếng Nga 6/ Đỗ Đình Tống . - Tái bản lần thứ 3. - H.: GD, 2006 . - 208tr Thông tin xếp giá: 06/18779-06/18828, 07/31749-07/31768 |
30 | | Tiếng Nga 7/ Đỗ Đình Tống . - Tái bản lần 2. - H.: GD, 2006 . - 200tr Thông tin xếp giá: 06/18879-06/18928, 07/31789-07/31808 |